Có 1 kết quả:

du
Âm Nôm: du
Tổng nét: 13
Bộ: nhục 肉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノ丶一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: BOMN (月人一弓)
Unicode: U+8167
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thú
Âm Pinyin: shù ㄕㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), ユ (yu)
Âm Quảng Đông: syu6

Tự hình 2

Chữ gần giống 6

1/1

du

Từ điển Trần Văn Kiệm

phế du, vị du (huyệt đạo trên thân người)