Có 2 kết quả:
nem • nạm
Tổng nét: 13
Bộ: nhục 肉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月南
Nét bút: ノフ一一一丨丨フ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: BJBJ (月十月十)
Unicode: U+8169
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nạm
Âm Pinyin: nǎn ㄋㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ナン (nan), タン (tan), ドン (don)
Âm Quảng Đông: naam4, naam5
Âm Pinyin: nǎn ㄋㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ナン (nan), タン (tan), ドン (don)
Âm Quảng Đông: naam4, naam5
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nem chua
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nạm (thịt dọc xương sống): ngưu nạm