Có 6 kết quả:
sõng • sũng • thuỗn • thõng • thũng • thủng
Tổng nét: 13
Bộ: nhục 肉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月重
Nét bút: ノフ一一ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: BHJG (月竹十土)
Unicode: U+816B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thũng, trũng
Âm Pinyin: zhǒng ㄓㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): は.れる (ha.reru), は.れ (ha.re), は.らす (ha.rasu), く.む (ku.mu), はれもの (haremono)
Âm Hàn: 종
Âm Quảng Đông: zung2
Âm Pinyin: zhǒng ㄓㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): は.れる (ha.reru), は.れ (ha.re), は.らす (ha.rasu), く.む (ku.mu), はれもの (haremono)
Âm Hàn: 종
Âm Quảng Đông: zung2
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
sũng nước
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
thuỗn mặt
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
buông thõng
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thũng (mụn nhọt)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lỗ thủng