Có 1 kết quả:

tai
Âm Nôm: tai
Tổng nét: 13
Bộ: nhục 肉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丨フ一丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: BWP (月田心)
Unicode: U+816E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tai
Âm Pinyin: sāi ㄙㄞ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): あご (ago), えら (era)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: soi1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

tai

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tai nghe