Có 1 kết quả:
đột
Âm Nôm: đột
Tổng nét: 13
Bộ: nhục 肉 (+9 nét)
Hình thái: ⿰月盾
Nét bút: ノフ一一ノノ一丨丨フ一一一
Thương Hiệt: BHJU (月竹十山)
Unicode: U+816F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: nhục 肉 (+9 nét)
Hình thái: ⿰月盾
Nét bút: ノフ一一ノノ一丨丨フ一一一
Thương Hiệt: BHJU (月竹十山)
Unicode: U+816F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đột
Âm Pinyin: tú ㄊㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): トツ (totsu), トチ (tochi), トン (ton)
Âm Nhật (kunyomi): こ.える (ko.eru)
Âm Quảng Đông: dat1
Âm Pinyin: tú ㄊㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): トツ (totsu), トチ (tochi), トン (ton)
Âm Nhật (kunyomi): こ.える (ko.eru)
Âm Quảng Đông: dat1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đột (mỡ béo)