Có 1 kết quả:
kiện
Tổng nét: 12
Bộ: nhục 肉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月建
Nét bút: ノフ一一フ一一一一丨フ丶
Thương Hiệt: BNKQ (月弓大手)
Unicode: U+8171
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kiện
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ, qián ㄑㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), キン (kin)
Âm Hàn: 건
Âm Quảng Đông: gin3
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ, qián ㄑㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), キン (kin)
Âm Hàn: 건
Âm Quảng Đông: gin3
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiện (gân)