Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: nhục 肉 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丨フ一丨一一フノ丶
Thương Hiệt: BWMV (月田一女)
Unicode: U+8172
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ổi, uỷ
Âm Pinyin: wěi ㄨㄟˇ
Âm Quảng Đông: wai2

Tự hình 1

Chữ gần giống 1