Có 1 kết quả:
du
Tổng nét: 12
Bộ: nhục 肉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月臾
Nét bút: ノフ一一ノ丨一フ一一ノ丶
Thương Hiệt: BHXO (月竹重人)
Unicode: U+8174
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: du
Âm Pinyin: yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): あぶら (abura), こえ.る (koe.ru)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jyu4
Âm Pinyin: yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): あぶら (abura), こえ.る (koe.ru)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jyu4
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phong du (mập); cao du (phì nhiêu)