Có 3 kết quả:
tràng • trướng • trường
Tổng nét: 13
Bộ: nhục 肉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月昜
Nét bút: ノフ一一丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: BAMH (月日一竹)
Unicode: U+8178
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tràng, trường
Âm Pinyin: cháng ㄔㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): はらわた (harawata)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: coeng4
Âm Pinyin: cháng ㄔㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): はらわた (harawata)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: coeng4
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 45
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dạ tràng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cổ trướng
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trường (ruột)