Có 2 kết quả:
phúc • phục
Tổng nét: 13
Bộ: nhục 肉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月复
Nét bút: ノフ一一ノ一丨フ一一ノフ丶
Thương Hiệt: BOAE (月人日水)
Unicode: U+8179
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phúc
Âm Pinyin: fù ㄈㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): フク (fuku)
Âm Nhật (kunyomi): はら (hara)
Âm Hàn: 복
Âm Quảng Đông: fuk1
Âm Pinyin: fù ㄈㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): フク (fuku)
Âm Nhật (kunyomi): はら (hara)
Âm Hàn: 복
Âm Quảng Đông: fuk1
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tâm phúc
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
béo phục phịch