Có 1 kết quả:

diến
Âm Nôm: diến
Tổng nét: 13
Bộ: nhục 肉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一ノ丨フ丨丨一一一
Thương Hiệt: BMWL (月一田中)
Unicode: U+817C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: diến, điến
Âm Pinyin: miǎn ㄇㄧㄢˇ, tiǎn ㄊㄧㄢˇ
Âm Quảng Đông: min5, tin2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

1/1

diến

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

diến điến (e thẹn)