Âm Nôm: oát, ột Tổng nét: 13 Bộ: nhục 肉 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰月昷 Nét bút: ノフ一一丨フ一一丨フ丨丨一 Thương Hiệt: BABT (月日月廿) Unicode: U+817D Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ột Âm Quan thoại: wà ㄨㄚˋ Âm Quảng Đông: wat1