Có 2 kết quả:

oátột
Âm Nôm: oát, ột
Tổng nét: 13
Bộ: nhục 肉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丨フ一一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: BABT (月日月廿)
Unicode: U+817D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ột
Âm Pinyin: ㄨㄚˋ
Âm Quảng Đông: wat1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

oát

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

ột

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bụng sôi ột ột