Có 3 kết quả:
thoái • thói • thối
Tổng nét: 13
Bộ: nhục 肉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰月退
Nét bút: ノフ一一フ一一フノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: BYAV (月卜日女)
Unicode: U+817F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thoái, thối
Âm Quan thoại: tuǐ ㄊㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): もも (momo)
Âm Hàn: 퇴
Âm Quảng Đông: teoi2
Âm Quan thoại: tuǐ ㄊㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): もも (momo)
Âm Hàn: 퇴
Âm Quảng Đông: teoi2
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thoái (cẳng chân): đại thoái (đùi)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lề thói
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thối (bắp đùi)