Có 1 kết quả:

bàng
Âm Nôm: bàng
Tổng nét: 14
Bộ: nhục 肉 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶一丶ノ丶フ丶一フノ
Thương Hiệt: BYBS (月卜月尸)
Unicode: U+8180
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bàng
Âm Pinyin: bǎng ㄅㄤˇ, bàng ㄅㄤˋ, pāng ㄆㄤ, páng ㄆㄤˊ, pǎng ㄆㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ホウ (hō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bong2, pong4

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 52

1/1

bàng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bàng thũng (xưng lên)