Có 3 kết quả:
còm • cọm • khiển
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
còm lưng, còm cõi, còm nhom
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
còm cọm; lọm cọm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khiển (bạng mỡ hai bên bụng)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm