Có 3 kết quả:

còmcọmkhiển
Âm Nôm: còm, cọm, khiển
Tổng nét: 14
Bộ: nhục 肉 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: BTXC (月廿重金)
Unicode: U+8181
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): うまい (umai), あん (an)
Âm Quảng Đông: jim2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 59

Bình luận 0

1/3

còm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

còm lưng, còm cõi, còm nhom

cọm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

còm cọm; lọm cọm

khiển

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khiển (bạng mỡ hai bên bụng)