Âm Nôm: oát, ột Tổng nét: 14 Bộ: nhục 肉 (+10 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰月𥁕 Nét bút: ノフ一一丨フノ丶一丨フ丨丨一 Thương Hiệt: BWOT (月田人廿) Unicode: U+8183 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ột Âm Pinyin: wà ㄨㄚˋ Âm Nhật (onyomi): オツ (otsu) Âm Hàn: 올 Âm Quảng Đông: wat1