Có 1 kết quả:
tố
Âm Nôm: tố
Tổng nét: 14
Bộ: nhục 肉 (+10 nét)
Hình thái: ⿰月素
Nét bút: ノフ一一一一丨一フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: BQMF (月手一火)
Unicode: U+8186
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: nhục 肉 (+10 nét)
Hình thái: ⿰月素
Nét bút: ノフ一一一一丨一フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: BQMF (月手一火)
Unicode: U+8186
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tố
Âm Pinyin: sù ㄙㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): こ.える (ko.eru)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: sou3
Âm Pinyin: sù ㄙㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): こ.える (ko.eru)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: sou3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tố (diều con chim)