Có 2 kết quả:

cáchnach
Âm Nôm: cách, nach
Tổng nét: 14
Bộ: nhục 肉 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一丨フ一丨フ丶ノ一丨
Thương Hiệt: BMRB (月一口月)
Unicode: U+8188
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cách
Âm Pinyin: ㄍㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gaak3

Tự hình 2

Dị thể 4

1/2

cách

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoành cách mô, hoành cách mạc (màng ngăn giữa khoang bụng và khoang ngực ở động vật có vú)

nach

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)