Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: lèo
Tổng nét: 14
Bộ: nhục 肉 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⿱炏冖月
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ丨フ一一
Thương Hiệt: FFBB (火火月月)
Unicode: U+818B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: nhục 肉 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⿱炏冖月
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ丨フ一一
Thương Hiệt: FFBB (火火月月)
Unicode: U+818B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: doanh, liêu
Âm Pinyin: liáo ㄌㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): あぶ.る (abu.ru)
Âm Hàn: 료
Âm Quảng Đông: liu4
Âm Pinyin: liáo ㄌㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): あぶ.る (abu.ru)
Âm Hàn: 료
Âm Quảng Đông: liu4
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0