Có 1 kết quả:

cao
Âm Nôm: cao
Tổng nét: 14
Bộ: nhục 肉 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ一丶フ丨フ一丨フ一一
Thương Hiệt: YRBB (卜口月月)
Unicode: U+818F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cao
Âm Pinyin: gāo ㄍㄠ, gào ㄍㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あぶら (abura)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gou1, gou3

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

cao

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cao lương mỹ vị