Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: tràng, trướng
Tổng nét: 15
Bộ: nhục 肉 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠂉
Nét bút: ノフ一一ノ一丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: BOAH (月人日竹)
Unicode: U+8193
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tràng, trường
Âm Pinyin: cháng ㄔㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): はらわた (harawata)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: coeng4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 15