Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: bàng
Tổng nét: 14
Bộ: nhục 肉 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノフ丶一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: BYHJ (月卜竹十)
Unicode: U+8196
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), チョウ (chō), チュ (chu)
Âm Nhật (kunyomi): は.れる (ha.reru)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0