Có 3 kết quả:
phiu • phiếu • phèo
Tổng nét: 15
Bộ: nhục 肉 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月票
Nét bút: ノフ一一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: BMWF (月一田火)
Unicode: U+8198
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phiêu
Âm Pinyin: biāo ㄅㄧㄠ, piǎo ㄆㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): あばら (abara)
Âm Quảng Đông: biu1
Âm Pinyin: biāo ㄅㄧㄠ, piǎo ㄆㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): あばら (abara)
Âm Quảng Đông: biu1
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phiền (thịt tế thần)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phiếu (gia súc mập): trưởng phiếu (lên cân)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phèo phổi