Có 1 kết quả:
phu
Tổng nét: 15
Bộ: nhục 肉 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸虍胃
Nét bút: 丨一フノ一フ丨フ一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: YPWB (卜心田月)
Unicode: U+819A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phu
Âm Pinyin: fū ㄈㄨ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): はだ (hada)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu1
Âm Pinyin: fū ㄈㄨ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): はだ (hada)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu1
Tự hình 4
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phu (da): bì phu; phgu sắc (nước da)