Có 2 kết quả:

thangđường
Âm Nôm: thang, đường
Tổng nét: 15
Bộ: nhục 肉 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一
Thương Hiệt: BFBG (月火月土)
Unicode: U+819B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thang
Âm Pinyin: tāng ㄊㄤ, táng ㄊㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Quảng Đông: tong4

Tự hình 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

thang

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thang (khu trống rỗng)

đường

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hung đường (lồng ngực)