Có 1 kết quả:
mô
Tổng nét: 14
Bộ: nhục 肉 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月莫
Nét bút: ノフ一一一丨丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: BTAK (月廿日大)
Unicode: U+819C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mạc, mô
Âm Pinyin: mó ㄇㄛˊ, mò ㄇㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): マク (maku)
Âm Hàn: 막, 모
Âm Quảng Đông: mok6, mou4
Âm Pinyin: mó ㄇㄛˊ, mò ㄇㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): マク (maku)
Âm Hàn: 막, 모
Âm Quảng Đông: mok6, mou4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cổ mô (màng trống); mô mỡ