Có 1 kết quả:
tất
Tổng nét: 15
Bộ: nhục 肉 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月桼
Nét bút: ノフ一一一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: BDOE (月木人水)
Unicode: U+819D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tất
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu)
Âm Nhật (kunyomi): ひざ (hiza)
Âm Hàn: 슬
Âm Quảng Đông: sat1
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu)
Âm Nhật (kunyomi): ひざ (hiza)
Âm Hàn: 슬
Âm Quảng Đông: sat1
Tự hình 4
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tất (đầu gối)