Có 1 kết quả:

chuyên
Âm Nôm: chuyên
Tổng nét: 15
Bộ: nhục 肉 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一丨フ一一丨一丶一丨丶
Thương Hiệt: BJII (月十戈戈)
Unicode: U+819E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thuần, thuyền
Âm Pinyin: chún ㄔㄨㄣˊ, zhuān ㄓㄨㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): きりみ (kirimi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: seon4, zyun1

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/1

chuyên

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuyên (diều chim)