Có 2 kết quả:
giao • keo
Tổng nét: 15
Bộ: nhục 肉 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月翏
Nét bút: ノフ一一フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: BSMH (月尸一竹)
Unicode: U+81A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giao
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ, jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): にかわ (nikawa), にべ (nibe)
Âm Hàn: 교
Âm Quảng Đông: gaau1
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ, jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): にかわ (nikawa), にべ (nibe)
Âm Hàn: 교
Âm Quảng Đông: gaau1
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
giao bố (vải dính); giao bì (cao su)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
keo dán; keo kiệt; keo sơn