Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chất
膣
Âm Nôm:
chất
Tổng nét: 15
Bộ:
nhục 肉
(+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
月
窒
Nét bút:
ノフ一一丶丶フノ丶一フ丶一丨一
Thương Hiệt: BJCG (月十金土)
Unicode:
U+81A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
trất
Âm Pinyin:
zhì
ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi):
チツ (chitsu)
Âm Hàn:
질
Âm Quảng Đông:
zat6
Tự hình
2
Dị thể
1
腟
Không hiện chữ?
1
/1
chất
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chất (hạch ở của mình đàn bà)