Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ:
nhục 肉 (+11 nét)
Hình thái:
⿱⿰末成肉Nét bút:
一一丨ノ丶一ノフフノ丶丨フノ丶ノ丶Thương Hiệt: JSOBO (十尸人月人)
Unicode:
U+81A5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận