Có 1 kết quả:
bành
Tổng nét: 16
Bộ: nhục 肉 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月彭
Nét bút: ノフ一一一丨一丨フ一丶ノ一ノノノ
Thương Hiệt: BGTH (月土廿竹)
Unicode: U+81A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bành
Âm Pinyin: péng ㄆㄥˊ, pèng ㄆㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): ふく.らむ (fuku.ramu), ふく.れる (fuku.reru)
Âm Hàn: 팽
Âm Quảng Đông: paang4
Âm Pinyin: péng ㄆㄥˊ, pèng ㄆㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): ふく.らむ (fuku.ramu), ふく.れる (fuku.reru)
Âm Hàn: 팽
Âm Quảng Đông: paang4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bành trướng