Có 1 kết quả:
nị
Tổng nét: 16
Bộ: nhục 肉 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰月貳
Nét bút: ノフ一一一一一丨フ一一一ノ丶フ丶
Thương Hiệt: BIPC (月戈心金)
Unicode: U+81A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhị, nị
Âm Pinyin: nì ㄋㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): あぶら (abura), あぶらあか (aburāka)
Âm Hàn: 니
Âm Quảng Đông: nau6, nei6
Âm Pinyin: nì ㄋㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): あぶら (abura), あぶらあか (aburāka)
Âm Hàn: 니
Âm Quảng Đông: nau6, nei6
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nị (nhiều dầu mỡ); tế nị (tie mỉ)