Có 1 kết quả:

lèo
Âm Nôm: lèo
Tổng nét: 16
Bộ: nhục 肉 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: BKCF (月大金火)
Unicode: U+81AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: Liáo ㄌㄧㄠˊ
Âm Quảng Đông: liu4

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

lèo

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lèo nhèo