Có 2 kết quả:

nhaurau
Âm Nôm: nhau, rau
Tổng nét: 16
Bộ: nhục 肉 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一丨一一丨一一丨一一ノフ
Thương Hiệt: BGGU (月土土山)
Unicode: U+81AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiêu
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), キュウ (kyū), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): あつもの (atsumono)
Âm Quảng Đông: hiu1, hiu6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 47

Bình luận 0

1/2

nhau

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chôn nhau cắt rốn

rau

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nơi chôn rau (nhau) cắt rốn