Có 1 kết quả:
phiên
Âm Nôm: phiên
Tổng nét: 16
Bộ: nhục 肉 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月番
Nét bút: ノフ一一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: BHDW (月竹木田)
Unicode: U+81B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: nhục 肉 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月番
Nét bút: ノフ一一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: BHDW (月竹木田)
Unicode: U+81B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phần, phiền
Âm Pinyin: fán ㄈㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): ひもごり (himogori), ひもろぎ (himorogi)
Âm Hàn: 번, 파
Âm Quảng Đông: faan4
Âm Pinyin: fán ㄈㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): ひもごり (himogori), ひもろぎ (himorogi)
Âm Hàn: 번, 파
Âm Quảng Đông: faan4
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)