Có 1 kết quả:

thiện
Âm Nôm: thiện
Tổng nét: 16
Bộ: nhục 肉 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: BTGR (月廿土口)
Unicode: U+81B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiện
Âm Pinyin: shàn ㄕㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ゼン (zen), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): かしわ (kashiwa), すす.める (susu.meru), そな.える (sona.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sin6

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/1

thiện

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiện (ăn trọ)