Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 16
Bộ: nhục 肉 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノ一一丨丨丨丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: BOTF (月人廿火)
Unicode: U+81B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ,
Âm Pinyin: ㄏㄨ, méi ㄇㄟˊ, ㄨˊ, ㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), ク (ku), ブ (bu), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): ほじし (hojishi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fu1, mou5

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1