Có 2 kết quả:
thiên • thiện
Tổng nét: 17
Bộ: nhục 肉 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月亶
Nét bút: ノフ一一丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: BYWM (月卜田一)
Unicode: U+81BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chiên, đãn, thiên
Âm Pinyin: dàn ㄉㄢˋ, shān ㄕㄢ, tǎn ㄊㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): きも (kimo)
Âm Quảng Đông: saan1, zin1
Âm Pinyin: dàn ㄉㄢˋ, shān ㄕㄢ, tǎn ㄊㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): きも (kimo)
Âm Quảng Đông: saan1, zin1
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 55
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiên khí (mùi dê hôi)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiện (mùi gây)