Có 1 kết quả:
đảm
Tổng nét: 17
Bộ: nhục 肉 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月詹
Nét bút: ノフ一一ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: BNCR (月弓金口)
Unicode: U+81BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đảm
Âm Pinyin: dǎn ㄉㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): きも (kimo)
Âm Hàn: 담
Âm Quảng Đông: daam2
Âm Pinyin: dǎn ㄉㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): きも (kimo)
Âm Hàn: 담
Âm Quảng Đông: daam2
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đảm thạch (sạn ở mật)