Có 3 kết quả:
cối • gỏi • khoái
Tổng nét: 17
Bộ: nhục 肉 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月會
Nét bút: ノフ一一ノ丶一丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: BOMA (月人一日)
Unicode: U+81BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khoái, quái
Âm Pinyin: kuài ㄎㄨㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): なま.す (nama.su)
Âm Hàn: 회
Âm Quảng Đông: kui2
Âm Pinyin: kuài ㄎㄨㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): なま.す (nama.su)
Âm Hàn: 회
Âm Quảng Đông: kui2
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cối đá, cối gỗ, cối xay
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
món gỏi
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
khoái trá