Có 3 kết quả:

nùngnọngnồng
Âm Nôm: nùng, nọng, nồng
Tổng nét: 17
Bộ: nhục 肉 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丨フ一丨丨一一ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: BTWV (月廿田女)
Unicode: U+81BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nùng
Âm Pinyin: nóng ㄋㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ノウ (nō), ドウ (dō)
Âm Nhật (kunyomi): う.む (u.mu), うみ (umi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: nung4

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/3

nùng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

não nùng

nọng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái nọng lợn

nồng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mùi nồng