Có 1 kết quả:

đồn
Âm Nôm: đồn
Tổng nét: 17
Bộ: nhục 肉 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 殿
Nét bút: フ一ノ一丨丨一ノ丶ノフフ丶丨フ一一
Thương Hiệt: SEB (尸水月)
Unicode: U+81C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đồn
Âm Pinyin: tún ㄊㄨㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): デン (den), トン (ton)
Âm Nhật (kunyomi): しり (shiri)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tyun4

Tự hình 4

Dị thể 8

Chữ gần giống 10

1/1

đồn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đồn kì (vẫy đuôi)