Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 17
Bộ: nhục 肉 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨丨フ一一
Thương Hiệt: SJB (尸十月)
Unicode: U+81C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ,
Âm Pinyin: bēi ㄅㄟ, bèi ㄅㄟˋ, ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): ひじ (hiji)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bei3

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tí (cánh tay)