Có 1 kết quả:

ức
Âm Nôm: ức
Tổng nét: 17
Bộ: nhục 肉 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: BYTP (月卜廿心)
Unicode: U+81C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ức
Âm Pinyin: ㄧˇ, ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): オク (oku), ヨク (yoku)
Âm Nhật (kunyomi): むね (mune), おくする (okusuru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jik1

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

ức

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mỏ ức, mỏ ác