Có 2 kết quả:
kiểm • quặm
Tổng nét: 17
Bộ: nhục 肉 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月僉
Nét bút: ノフ一一ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: BOMO (月人一人)
Unicode: U+81C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kiểm, liễm, thiểm
Âm Pinyin: liǎn ㄌㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), セン (sen), レン (ren)
Âm Hàn: 검
Âm Quảng Đông: lim5
Âm Pinyin: liǎn ㄌㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), セン (sen), レン (ren)
Âm Hàn: 검
Âm Quảng Đông: lim5
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 48
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đốc kiểm (mất mặt); bất yếu kiểm (trơ trẽn)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
mặt quặm lại