Có 1 kết quả:
tao
Tổng nét: 17
Bộ: nhục 肉 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月喿
Nét bút: ノフ一一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: BRRD (月口口木)
Unicode: U+81CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tao
Âm Pinyin: sāo ㄙㄠ, sào ㄙㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): あぶら (abura)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: sou1, sou3
Âm Pinyin: sāo ㄙㄠ, sào ㄙㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): あぶら (abura)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: sou1, sou3
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tanh tao (tanh)