Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: đồn
Tổng nét: 19
Bộ: nhục 肉 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 殿
Nét bút: フ一ノ一丨丨一ノ丶ノフフ丶丨フノ丶ノ丶
Thương Hiệt: SEOBO (尸水人月人)
Unicode: U+81CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đồn
Âm Pinyin: tún ㄊㄨㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): デン (den), トン (ton)
Âm Nhật (kunyomi): しり (shiri)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 10