Có 1 kết quả:

cổ
Âm Nôm: cổ
Tổng nét: 17
Bộ: nhục 肉 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶
Thương Hiệt: BGTE (月土廿水)
Unicode: U+81CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cổ
Âm Pinyin: ㄍㄨˇ
Âm Quảng Đông: gu2

Tự hình 2

Bình luận 0

1/1

cổ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cổ trướng