Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: nhuyễn
Tổng nét: 18
Bộ: nhục 肉 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月需
Nét bút: ノフ一一一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: BMBB (月一月月)
Unicode: U+81D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: nhục 肉 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月需
Nét bút: ノフ一一一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: BMBB (月一月月)
Unicode: U+81D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nao, nê, nhi, nhu, noãn, nộn
Âm Pinyin: ér ㄦˊ, nào ㄋㄠˋ, rú ㄖㄨˊ, xū ㄒㄩ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ドウ (dō), ジュ (ju), デイ (dei)
Âm Nhật (kunyomi): すね (sune)
Âm Hàn: 노
Âm Quảng Đông: ji4, jyu4, naau6
Âm Pinyin: ér ㄦˊ, nào ㄋㄠˋ, rú ㄖㄨˊ, xū ㄒㄩ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ドウ (dō), ジュ (ju), デイ (dei)
Âm Nhật (kunyomi): すね (sune)
Âm Hàn: 노
Âm Quảng Đông: ji4, jyu4, naau6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0